Tổng Hợp 299+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Công Nghệ Tài Chính Fintech

Trong kỷ nguyên số, công nghệ tài chính (Fintech) đang thay đổi mạnh mẽ cách con người giao dịch, đầu tư và quản lý tài sản. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Fintech giúp bạn dễ dàng tiếp cận tài liệu quốc tế, làm việc trong môi trường chuyên nghiệp và bắt kịp xu hướng công nghệ toàn cầu. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về công nghệ tài chính Fintech, giúp bạn học tập hiệu quả và ứng dụng thực tế dễ dàng.

Fintech là gì?

Fintech (Financial Technology) là sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và dịch vụ tài chính nhằm tạo ra các giải pháp tài chính thông minh, nhanh chóng và tiện lợi hơn cho người dùng. Fintech đang dần thay thế các phương thức tài chính truyền thống bằng các ứng dụng số hóa, tự động hóa và kết nối trực tuyến.

Fintech không chỉ đơn giản là phần mềm tài chính. Đây là một ngành công nghiệp ứng dụng các công nghệ như:

– Trí tuệ nhân tạo (AI)

– Chuỗi khối (Blockchain)

– Dữ liệu lớn (Big Data)

– Tự động hóa quy trình (RPA)

– Điện toán đám mây (Cloud)

Vào các lĩnh vực như: ngân hàng, bảo hiểm, đầu tư, thanh toán, quản lý tài sản, tín dụng, v.v.

Các lĩnh vực phổ biến trong Fintech

– Thanh toán điện tử: Ví điện tử (Momo, ZaloPay), quét QR, chuyển khoản 24/7.

– Ngân hàng số (Neobank): Tài khoản ngân hàng mở online, quản lý hoàn toàn qua app.

– Cho vay P2P (peer-to-peer): Kết nối trực tiếp người vay và cho vay không cần ngân hàng trung gian.

– Tiền điện tử & Blockchain: Giao dịch bằng Bitcoin, Ethereum, hợp đồng thông minh.

– Đầu tư và quản lý tài sản: Ứng dụng tự động tư vấn đầu tư, theo dõi danh mục cá nhân.

– Bảo hiểm số: Mua bảo hiểm online, thanh toán và xử lý hồ sơ tự động.

Fintech không chỉ là xu hướng mà đang trở thành một phần thiết yếu của đời sống hiện đại. Từ việc thanh toán hàng ngày đến đầu tư và quản lý tài sản, Fintech giúp mọi người tiếp cận tài chính nhanh chóng, minh bạch và thông minh hơn.

Xem thêm: Nên Làm Thẻ ATM Ngân Hàng Nào? Miễn Phí Tốt Nhất Hiện Nay

Tổng hợp 299+ từ vựng tiếng anh về công nghệ tài chính Fintech theo chủ đề 

Khi mới tìm hiểu Fintech bạn sẽ cảm thấy choáng ngợp vì có quá nhiều thuật ngữ, quá nhiều từ vựng tiếng anh mà mình không hiểu. Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh về công nghệ tài chính Fintech, hãy lưu lại để học tập dần bạn nhé.

Từ vựng về công nghệ và nền tảng số

Bảng từ vựng tiếng anh về công nghệ tài chính Fintech chủ đề công nghệ và nền tảng số:

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa của từ
1 Blockchain /ˈblɒktʃeɪn/ Hệ thống lưu trữ dữ liệu phân tán, bảo mật cao.
2 Cryptocurrency /ˌkrɪptəʊˈkʌrənsi/ Tiền mã hóa, hoạt động trên nền tảng blockchain.
3 Mobile banking /ˈməʊbaɪl ˈbæŋkɪŋ/ Ứng dụng ngân hàng trên điện thoại.
4 API /ˌeɪ piː ˈaɪ/ Giao diện lập trình cho phép các ứng dụng kết nối với nhau.
5 Digital wallet /ˈdɪdʒɪtl ˈwɒlɪt/ Ví điện tử để thanh toán online.
6 Cloud computing /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ Lưu trữ và xử lý dữ liệu trên nền tảng đám mây.
7 Biometrics /ˌbaɪəʊˈmɛtrɪks/ Công nghệ xác thực bằng vân tay, khuôn mặt…
8 Encryption /ɪnˈkrɪpʃən/ Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.
9 Artificial Intelligence /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ Trí tuệ nhân tạo, máy móc mô phỏng tư duy con người.
10 Machine Learning /məˈʃiːn ˈlɜːnɪŋ/ Máy tự học từ dữ liệu để cải thiện chính mình.
11 Fintech /ˈfɪnˌtɛk/ Công nghệ tài chính kết hợp công nghệ hiện đại.
12 Big Data /bɪɡ ˈdeɪtə/ Tập dữ liệu khổng lồ cần công nghệ đặc biệt để xử lý.
13 Tokenization /ˌtəʊkənaɪˈzeɪʃən/ Mã hóa thông tin nhạy cảm bằng ký hiệu đại diện.
14 Two-factor authentication /tuː ˈfæktə ˌɔːθəntaɪˈkeɪʃən/ Xác thực hai lớp để tăng bảo mật.
15 Cybersecurity /ˌsaɪbəsɪˈkjʊərəti/ Bảo vệ hệ thống khỏi tấn công mạng.
16 Digital identity /ˈdɪdʒɪtl aɪˈdɛntɪti/ Danh tính số xác định người dùng trên nền tảng số.
17 Smart contract /smɑːt ˈkɒntrækt/ Hợp đồng tự thực thi trên nền tảng blockchain.
18 Peer-to-peer (P2P) /ˌpɪə tə ˈpɪə/ Giao dịch trực tiếp giữa người với người, không qua trung gian.
19 Neobank /ˈniːəʊˌbæŋk/ Ngân hàng hoạt động hoàn toàn online.
20 Robo-advisor /ˈrəʊbəʊ ədˈvaɪzə/ Phần mềm tư vấn đầu tư tự động theo dữ liệu cá nhân.

Từ vựng về dịch vụ tài chính số

Bảng từ vựng tiếng anh về công nghệ tài chính Fintech chủ đề dịch vụ tài chính số:

STT Từ vựng Phiên âm Giải thích ngắn gọn
1 Peer-to-peer lending /pɪə tə pɪə ˈlɛndɪŋ/ Vay ngang hàng trực tiếp giữa người vay và cho vay.
2 Digital banking /ˈdɪdʒɪtl ˈbæŋkɪŋ/ Ngân hàng số, hoạt động qua nền tảng trực tuyến.
3 Robo-advisor /ˈrəʊbəʊ ədˈvaɪzə/ Cố vấn đầu tư tự động bằng thuật toán.
4 Crowdfunding /ˈkraʊdfʌndɪŋ/ Huy động vốn cộng đồng qua nền tảng số.
5 Insurtech /ɪnˈʃʊətek/ Công nghệ ứng dụng trong ngành bảo hiểm.
6 Mobile payment /ˈməʊbaɪl ˈpeɪmənt/ Thanh toán bằng điện thoại.
7 Digital lending /ˈdɪdʒɪtl ˈlɛndɪŋ/ Cho vay trực tuyến không qua ngân hàng truyền thống.
8 Wealth management /wɛlθ ˈmænɪdʒmənt/ Dịch vụ tư vấn và quản lý tài sản cho cá nhân.
9 Microfinance /ˈmaɪkrəʊˌfaɪnæns/ Tài chính vi mô cho người thu nhập thấp.
10 Remittance /rɪˈmɪtns/ Chuyển tiền, đặc biệt là quốc tế.
11 Loan origination /ləʊn əˌrɪdʒɪˈneɪʃən/ Quá trình bắt đầu khoản vay và xử lý hồ sơ.
12 Payment gateway /ˈpeɪmənt ˈɡeɪtweɪ/ Cổng thanh toán kết nối người mua và người bán online.
13 Digital onboarding /ˈdɪdʒɪtl ˈɒnbɔːdɪŋ/ Quá trình mở tài khoản online cho người dùng mới.
14 BNPL (Buy Now Pay Later) /baɪ naʊ peɪ ˈleɪtə/ Mua trước trả sau qua nền tảng tài chính số.
15 Investment platform /ɪnˈvɛstmənt ˈplætfɔːm/ Nền tảng đầu tư trực tuyến.
16 Digital wallet /ˈdɪdʒɪtl ˈwɒlɪt/ Ví điện tử lưu trữ và thanh toán online.
17 Risk assessment /rɪsk əˈsɛsmənt/ Đánh giá rủi ro tài chính của khách hàng.
18 Financial inclusion /faɪˈnænʃl ɪnˈkluːʒən/ Tài chính toàn diện, giúp mọi người tiếp cận dịch vụ tài chính.
19 Invoice financing /ˈɪnvɔɪs ˈfaɪnænsɪŋ/ Cho vay dựa trên hóa đơn bán hàng chưa thanh toán.
20 Contactless payment /ˈkɒntæktləs ˈpeɪmənt/ Thanh toán không chạm qua thẻ hoặc thiết bị di động.

Từ vựng về bảo mật và dữ liệu

Bảng từ vựng tiếng anh về công nghệ tài chính Fintech chủ đề bảo mật và dữ liệu:

STT Từ vựng Phiên âm Giải thích ngắn gọn
1 Encryption /ɪnˈkrɪpʃən/ Mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin.
2 Cybersecurity /ˈsaɪbəsɪˌkjʊərəti/ Bảo mật hệ thống thông tin khỏi các cuộc tấn công mạng.
3 Biometrics /ˌbaɪəʊˈmɛtrɪks/ Công nghệ xác thực bằng dấu vân tay, khuôn mặt…
4 KYC (Know Your Customer) /keɪ waɪ siː/ Quy trình xác minh danh tính khách hàng.
5 AML (Anti-Money Laundering) /ˈænti ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/ Chống rửa tiền – ngăn ngừa nguồn tiền bất hợp pháp.
6 Firewall /ˈfaɪəwɔːl/ Tường lửa bảo vệ mạng máy tính khỏi truy cập trái phép.
7 Data breach /ˈdeɪtə briːtʃ/ Rò rỉ dữ liệu – thông tin cá nhân bị xâm nhập, đánh cắp.
8 Access control /ˈæksɛs kənˈtrəʊl/ Kiểm soát quyền truy cập vào hệ thống hoặc dữ liệu.
9 Authentication /ɔːˌθɛntɪkəˈkeɪʃən/ Xác thực danh tính người dùng.
10 Authorization /ˌɔːθəraɪˈzeɪʃən/ Cấp quyền truy cập cho người dùng được xác thực.
11 MFA (Multi-Factor Authentication) /ˈmʌltɪ ˈfæktə ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ Xác thực đa lớp – tăng cường bảo mật đăng nhập.
12 Tokenization /ˌtəʊkənaɪˈzeɪʃən/ Thay dữ liệu nhạy cảm bằng mã đại diện.
13 Data encryption key /ˈdeɪtə ɪnˈkrɪpʃən kiː/ Khóa mã hóa dữ liệu giúp bảo mật thông tin.
14 Identity theft /aɪˈdɛntɪti θɛft/ Đánh cắp danh tính để sử dụng trái phép thông tin cá nhân.
15 Data privacy /ˈdeɪtə ˈpraɪvəsi/ Quyền riêng tư và kiểm soát dữ liệu cá nhân.
16 Phishing /ˈfɪʃɪŋ/ Hành vi lừa đảo qua email, tin nhắn để lấy cắp thông tin.
17 Malware /ˈmælweə/ Phần mềm độc hại gây hại cho hệ thống hoặc đánh cắp dữ liệu.
18 Ransomware /ˈrænsəmˌweə/ Mã độc tống tiền – mã hóa dữ liệu và yêu cầu tiền chuộc.
19 Data governance /ˈdeɪtə ˈɡʌvənəns/ Chính sách quản lý, sử dụng dữ liệu trong tổ chức.
20 Compliance /kəmˈplaɪəns/ Tuân thủ quy định pháp lý, đặc biệt trong tài chính – ngân hàng.
21 Risk management /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý và kiểm soát rủi ro bảo mật, tài chính.
22 Data integrity /ˈdeɪtə ɪnˈtɛɡrəti/ Tính toàn vẹn của dữ liệu – không bị sai lệch, mất mát.
23 Secure socket layer (SSL) /sɪˈkjʊə ˈsɒkɪt ˈleɪə/ Giao thức mã hóa kết nối website và trình duyệt.
24 Hashing /ˈhæʃɪŋ/ Chuyển dữ liệu thành chuỗi mã hóa cố định để kiểm tra tính toàn vẹn.
25 Digital certificate /ˈdɪdʒɪtl səˈtɪfɪkət/ Chứng thư số xác minh danh tính website hoặc hệ thống

Từ vựng về giao dịch và thanh toán

Bảng từ vựng tiếng anh về công nghệ tài chính Fintech chủ đề giao dịch và thanh toán:

STT Từ vựng Phiên âm Giải thích ngắn gọn
1 Payment gateway /ˈpeɪmənt ˈɡeɪtweɪ/ Cổng thanh toán kết nối người bán với hệ thống xử lý giao dịch.
2 Tokenization /ˌtəʊkənaɪˈzeɪʃən/ Mã hóa thông tin thanh toán bằng mã đại diện để bảo mật.
3 QR code payment /kjuː ɑː kəʊd ˈpeɪmənt/ Thanh toán bằng cách quét mã QR.
4 Real-time transfer /ˈrɪəl taɪm ˈtrænsfɜː/ Chuyển tiền tức thì, xử lý ngay lập tức.
5 Mobile payment /ˈməʊbaɪl ˈpeɪmənt/ Thanh toán qua thiết bị di động.
6 Contactless payment /ˈkɒntæktləs ˈpeɪmənt/ Thanh toán không chạm bằng thẻ hoặc thiết bị.
7 Card reader /kɑːd ˈriːdə/ Thiết bị đọc thẻ dùng để xử lý giao dịch.
8 Point of sale (POS) /pɔɪnt əv seɪl/ Thiết bị hoặc hệ thống tại nơi thanh toán (quầy, máy bán hàng…).
9 E-wallet /ˈiː ˈwɒlɪt/ Ví điện tử dùng để lưu trữ tiền và thanh toán online.
10 Virtual card /ˈvɜːtjʊəl kɑːd/ Thẻ thanh toán ảo dùng cho giao dịch trực tuyến.
11 Debit card /ˈdebɪt kɑːd/ Thẻ ghi nợ, trừ tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng.
12 Credit card /ˈkrɛdɪt kɑːd/ Thẻ tín dụng, chi tiêu trước, trả sau.
13 Payment processor /ˈpeɪmənt ˈprəʊsɛsə/ Đơn vị trung gian xử lý giao dịch thanh toán.
14 Transaction fee /trænˈzækʃən fiː/ Phí giao dịch được tính mỗi lần thanh toán.
15 Cross-border payment /krɒs ˈbɔːdə ˈpeɪmənt/ Thanh toán xuyên biên giới, giữa các quốc gia.
16 Settlement /ˈsɛtlmənt/ Quá trình hoàn tất giao dịch và chuyển tiền giữa các bên.
17 Payment authorization /ˈpeɪmənt ɔːθəraɪˈzeɪʃən/ Việc xác nhận cho phép thực hiện thanh toán.
18 Refund /ˈriːfʌnd/ Hoàn lại tiền sau khi giao dịch không thành công hoặc bị hủy.
19 Chargeback /ˈtʃɑːdʒbæk/ Yêu cầu hoàn tiền từ người mua qua ngân hàng phát hành thẻ.
20 Recurring payment /rɪˈkɜːrɪŋ ˈpeɪmənt/ Thanh toán định kỳ tự động (ví dụ: trả phí dịch vụ hàng tháng).
21 OTP (One-time password) /əʊ tiː piː/ Mã xác thực một lần dùng để bảo mật giao dịch.
22 Invoice /ˈɪnvɔɪs/ Hóa đơn thanh toán.
23 Split payment /splɪt ˈpeɪmənt/ Chia nhỏ số tiền thanh toán thành nhiều phần hoặc giữa nhiều người.
24 Cashless transaction /ˈkæʃləs trænˈzækʃən/ Giao dịch không dùng tiền mặt.
25 Payment link /ˈpeɪmənt lɪŋk/ Liên kết thanh toán gửi qua email, SMS hoặc nền tảng mạng xã hội.

Từ ngữ thường dùng trong ví điện tử, ngân hàng số

Bảng từ vựng tiếng anh về công nghệ tài chính Fintech chủ đề ví điện tử, ngân hàng số.

STT Từ vựng Phiên âm Giải thích ngắn gọn
1 Blockchain /ˈblɒktʃeɪn/ Hệ thống lưu trữ dữ liệu phân tán, bảo mật cao.
2 Cryptocurrency /ˌkrɪptəʊˈkʌrənsi/ Tiền mã hóa, hoạt động trên nền tảng blockchain.
3 Mobile banking /ˈməʊbaɪl ˈbæŋkɪŋ/ Ứng dụng ngân hàng trên điện thoại.
4 API /ˌeɪ piː ˈaɪ/ Giao diện lập trình cho phép các ứng dụng kết nối với nhau.
5 Digital wallet /ˈdɪdʒɪtl ˈwɒlɪt/ Ví điện tử để thanh toán online.
6 Cloud computing /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ Lưu trữ và xử lý dữ liệu trên nền tảng đám mây.
7 Biometrics /ˌbaɪəʊˈmɛtrɪks/ Công nghệ xác thực bằng vân tay, khuôn mặt…
8 Encryption /ɪnˈkrɪpʃən/ Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.
9 Artificial Intelligence /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ Trí tuệ nhân tạo, máy móc mô phỏng tư duy con người.
10 Machine Learning /məˈʃiːn ˈlɜːnɪŋ/ Máy tự học từ dữ liệu để cải thiện chính mình.
11 Fintech /ˈfɪnˌtɛk/ Công nghệ tài chính kết hợp công nghệ hiện đại.
12 Big Data /bɪɡ ˈdeɪtə/ Tập dữ liệu khổng lồ cần công nghệ đặc biệt để xử lý.
13 Tokenization /ˌtəʊkənaɪˈzeɪʃən/ Mã hóa thông tin nhạy cảm bằng ký hiệu đại diện.
14 Two-factor authentication /tuː ˈfæktə ˌɔːθəntaɪˈkeɪʃən/ Xác thực hai lớp để tăng bảo mật.
15 Cybersecurity /ˌsaɪbəsɪˈkjʊərəti/ Bảo vệ hệ thống khỏi tấn công mạng.
16 Digital identity /ˈdɪdʒɪtl aɪˈdɛntɪti/ Danh tính số xác định người dùng trên nền tảng số.
17 Smart contract /smɑːt ˈkɒntrækt/ Hợp đồng tự thực thi trên nền tảng blockchain.
18 Peer-to-peer (P2P) /ˌpɪə tə ˈpɪə/ Giao dịch trực tiếp giữa người với người, không qua trung gian.
19 Neobank /ˈniːəʊˌbæŋk/ Ngân hàng hoạt động hoàn toàn online.
20 Robo-advisor /ˈrəʊbəʊ ədˈvaɪzə/ Phần mềm tư vấn đầu tư tự động theo dữ liệu cá nhân.
21 Top-up /ˈtɒp ʌp/ Nạp tiền vào ví điện tử hoặc tài khoản ngân hàng số.
22 Withdraw /wɪðˈdrɔː/ Rút tiền từ tài khoản ngân hàng hoặc ví điện tử.
23 Balance /ˈbæləns/ Số dư hiện có trong tài khoản hoặc ví điện tử.
24 Bank transfer /bæŋk ˈtrænsfɜː/ Chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng.
25 Link bank account /lɪŋk bæŋk əˈkaʊnt/ Liên kết ví điện tử với tài khoản ngân hàng.
26 Transaction history /trænˈzækʃən ˈhɪstəri/ Lịch sử các giao dịch đã thực hiện.
27 Beneficiary /ˌbɛnɪˈfɪʃəri/ Người nhận tiền trong một giao dịch chuyển khoản.
28 Transfer limit /ˈtrænsfɜː ˈlɪmɪt/ Hạn mức tối đa cho một lần hoặc trong ngày chuyển tiền.
29 Scheduled transfer /ˈʃɛdjuːld ˈtrænsfɜː/ Chuyển tiền theo lịch hẹn tự động.
30 App notification /æp ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃən/ Thông báo từ ứng dụng về giao dịch, thay đổi hoặc khuyến mãi.

Việc trang bị vốn từ vựng tiếng Anh về công nghệ tài chính Fintech không chỉ hỗ trợ bạn trong học tập mà còn mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này. Hãy học từ vựng theo từng nhóm chủ đề và kết hợp thực hành thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn. Đừng quên cập nhật thêm các thuật ngữ mới vì Fintech luôn đổi mới từng ngày. Nếu bạn thấy bài viết này của FintechVN hữu ích đừng quên chia sẻ nó đến những người đang cần nhé. 

Xem thêm: Những Đồng Coin Nào Sắp Lên Sàn 2025 – Gợi Ý Coin Đáng Đầu Tư Nhất

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *