Trong bối cảnh giao thương giữa Việt Nam và Trung Quốc ngày càng phát triển, nhiều người bắt đầu quan tâm đến giá trị quy đổi của các loại tài sản có giá trị như vàng. Một trong những câu hỏi được tìm kiếm nhiều là “1 chỉ vàng Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?” – không chỉ để so sánh giá, mà còn để đánh giá tiềm năng đầu tư hoặc mua bán xuyên biên giới. Vậy cách tính ra sao, có gì khác biệt giữa vàng Trung Quốc và vàng Việt Nam? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết và cập nhật nhất.
Vàng Trung Quốc là vàng gì?
Vàng Trung Quốc là khái niệm dùng để chỉ các loại vàng được sản xuất, gia công hoặc buôn bán phổ biến tại thị trường Trung Quốc. Tuy nhiên, thuật ngữ này khá rộng và có thể bao gồm nhiều loại vàng khác nhau với đặc điểm, chất lượng và mục đích sử dụng khác nhau. Cụ thể:
Vàng Trung Quốc thường được chia làm nhiều loại, tương tự như tại Việt Nam, dựa trên độ tinh khiết (tuổi vàng), ví dụ:
- Vàng 9999 (24K): có độ tinh khiết rất cao (~99,99%), tương đương vàng ròng, thường dùng để chế tác trang sức cao cấp hoặc đầu tư.
- Vàng 999 (23,9K): cũng là vàng gần như tinh khiết nhưng thấp hơn một chút so với 9999.
- Vàng 18K, 14K, 10K: có hàm lượng vàng thấp hơn, thường được pha thêm kim loại khác (đồng, bạc, niken…) để tăng độ cứng và dễ tạo hình trang sức.
→ Nhiều sản phẩm vàng của Trung Quốc ghi rõ “AU999” hoặc “AU9999” là ký hiệu cho hàm lượng vàng theo chuẩn quốc tế.
Về mục đích sử dụng:
- Trang sức vàng Trung Quốc: Nổi bật với mẫu mã phong phú, tinh xảo, giá cả cạnh tranh. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng được chế tác bằng vàng nguyên chất.
- Vàng đầu tư / thỏi vàng: Trung Quốc cũng sản xuất vàng miếng/thỏi để tích trữ và đầu tư, tuy nhiên ít được lưu hành rộng rãi bên ngoài Trung Quốc như vàng SJC của Việt Nam hay vàng Thụy Sĩ.
Xem thêm: Vay Ago Vay Có Uy Tín Không? Điều Kiện Và Cách Thức Vay
1 chỉ vàng Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Để trả lời câu hỏi “1 chỉ vàng Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?”, cần lưu ý hai điểm quan trọng sau:
- Tỷ giá vàng tại Trung Quốc hiện tại (theo gram): ví dụ hôm nay, giá vàng 24 K ở Trung Quốc khoảng ¥973 CNY/gram.
- Nhưng không có thông tin rõ ràng và đáng tin cậy rằng “1 chỉ” (tương đương 1/10 lượng ở Việt Nam) được sử dụng làm đơn vị chuẩn vàng tại Trung Quốc — vì Trung Quốc chủ yếu dùng đơn vị gram hoặc lượng (liang) ≈ 50 g.
Nếu chúng ta giả định “1 chỉ” = 3,75 gram (theo cách Việt Nam tính) và sử dụng giá ¥973 CNY/gram, thì:
- Giá 1 chỉ ≈ 3,75 × ¥973 = ¥3 648,75
- Giả sử tỷ giá khoảng 1 CNY ≈ 3 700 VND (ví dụ)
- Thì 1 chỉ ≈ ¥3 648,75 × 3 700 = ≈ 13.500.000 VND
Tuy nhiên, vì nhiều giả định và đơn vị có thể không chính xác, con số này chỉ mang tính tham khảo. Thông tin hiện tại cập nhật đến ngày 20/10/2025.
Vàng Trung Quốc được tính như thế nào?
Ở Trung Quốc, vàng không được tính theo “chỉ” hoặc “lượng” như tại Việt Nam. Thay vào đó, họ sử dụng đơn vị phổ biến nhất là:
- Gram (克): Là đơn vị chuẩn quốc tế và được niêm yết tại các sàn giao dịch, cửa hàng vàng.
- Ngoài ra, trong lịch sử hoặc vùng truyền thống, Trung Quốc cũng có đơn vị “liang” (两) hay gọi là “tael”, 1 liang ≈ 50 gram (tuy nhiên hiện nay ít dùng trong giao dịch hiện đại).
- Giá vàng thường được niêm yết theo gram vàng 24K (9999) tại các cửa hàng như Chow Tai Fook, Luk Fook, Lao Feng Xiang…
1 chỉ vàng Trung Quốc bao nhiêu gam?
Thực tế, Trung Quốc không dùng đơn vị “chỉ” trong đo lường vàng. “Chỉ” là đơn vị chỉ phổ biến ở Việt Nam, theo hệ đo lường truyền thống:
- 1 chỉ vàng (Việt Nam) = 1/10 lượng = 3,75 gram
Vì vậy, nếu bạn hỏi “1 chỉ vàng Trung Quốc bao nhiêu gram?”, thì câu trả lời là: không có quy đổi chính thức, vì Trung Quốc không sử dụng đơn vị chỉ.
Tuy nhiên, nếu cần quy đổi để so sánh, bạn có thể giả định:
- 1 chỉ vàng (theo Việt Nam) = 3,75 gram
- Sau đó tra giá vàng Trung Quốc theo gram, rồi nhân với 3,75 để ra giá trị tương đương “1 chỉ”.
Xem thêm: 7 Lời Khuyên Đầu Tư Tài Chính 4.0 Dành Cho Người Mới
So sánh giá vàng Trung Quốc và vàng Việt Nam
Tiêu chí |
Trung Quốc |
Việt Nam |
Giá vàng 24K (theo gram) |
¥ 972,44 CNY/gram |
₫ 3.595.640 VND/gram |
Tỷ giá quy đổi (CNY → VND) |
1 CNY ≈ 3.700 VND |
— |
Giá sau quy đổi (VND/gram) |
≈ 3.598.000 VND/gram |
₫ 3.595.640 VND/gram |
Chênh lệch so với VN |
+2.360 VND |
Chuẩn trong nước |
Thương hiệu phổ biến |
Chow Tai Fook, Lao Feng Xiang |
SJC, PNJ, DOJI |
Đơn vị tính phổ biến |
Gram |
Chỉ, lượng, gram |
Có tính thanh khoản tại VN? |
Không cao (trừ khi chuẩn quốc tế) |
Rất cao nếu là vàng SJC hoặc vàng 9999 nội địa |
Lưu ý:
- Tỷ giá và giá vàng có thể thay đổi hàng ngày.
- Giá vàng Trung Quốc sau quy đổi chưa bao gồm thuế, phí vận chuyển, kiểm định.
- Nếu bạn mua vàng để đầu tư hoặc mang về Việt Nam, hãy ưu tiên loại vàng có kiểm định quốc tế để dễ giao dịch.
Xem thêm: App Simplevay Là Gì? Có Uy Tín Không? App Vay Tiền Siêu Tốc
Yếu tố ảnh hưởng đến giá trị thực khi mang vàng Trung Quốc về Việt Nam
Việc mang vàng từ Trung Quốc về Việt Nam tưởng chừng đơn giản, nhưng trên thực tế, giá trị thực tế của món vàng đó khi đến tay người dùng tại Việt Nam có thể chênh lệch đáng kể so với giá mua ban đầu. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng:
Sự khác biệt về đơn vị đo lường và chuẩn chất lượng
Trung Quốc sử dụng đơn vị gram, còn Việt Nam dùng chỉ/lượng, dễ gây nhầm lẫn khi quy đổi. Tiêu chuẩn vàng như AU999, AU9999 tuy tương đương vàng 24K, nhưng không phải lúc nào cũng được công nhận tương đương ở thị trường Việt Nam nếu không có kiểm định.
Ngoài ra, một số mẫu vàng Trung Quốc dùng hợp kim đặc biệt, có thể ảnh hưởng đến việc định giá lại khi bán tại Việt Nam.
Tỷ giá ngoại tệ và chênh lệch quy đổi
Giá vàng Trung Quốc được tính bằng CNY, phải quy đổi sang VND. Tỷ giá CNY/VND thay đổi theo từng ngày. Bên cạnh đó, một số nơi còn tính thêm phí quy đổi ngoại tệ, phí chuyển khoản xuyên biên giới nếu mua online.
Thuế, chi phí vận chuyển và hải quan
Khi mang vàng từ Trung Quốc về Việt Nam qua đường xách tay hoặc tiểu ngạch, bạn có thể bị đánh thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng (VAT). Nếu không khai báo đúng, nguy cơ bị tịch thu, xử phạt cũng có thể xảy ra. Chi phí vận chuyển, kiểm định hoặc rủi ro mất mát trong quá trình di chuyển cũng làm giá trị thực giảm xuống.
Khả năng tiêu thụ và thanh khoản tại Việt Nam
Vàng mua ở Trung Quốc không có thương hiệu quen thuộc tại Việt Nam (như SJC, PNJ), dẫn đến việc bị ép giá hoặc từ chối thu mua tại các tiệm vàng trong nước.
Đặc biệt, các loại vàng trang sức Trung Quốc thường ưu tiên mẫu mã, dễ bị đánh giá là “vàng thời trang” hơn là “vàng tích lũy”. Một số nơi chỉ thu mua vàng có kiểm định quốc tế hoặc tem niêm phong rõ ràng.
Chi phí gia công hoặc làm lại
Vàng Trung Quốc thường được chế tác tinh xảo, nhưng nếu không phù hợp thị hiếu Việt Nam, có thể cần gia công lại, cắt bớt, thay móc, làm giảm trọng lượng và giá trị ban đầu. Ngoài ra, tiệm vàng Việt Nam sẽ trừ hao thêm phần trăm khi thu mua để bù cho rủi ro kiểm định.
Hy vọng qua những thông tin trên của Ifintech, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về việc “1 chỉ vàng Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam” cũng như cách quy đổi sao cho chính xác. Tuy nhiên, do giá vàng và tỷ giá ngoại tệ biến động theo từng ngày, bạn nên thường xuyên cập nhật thông tin từ các nguồn uy tín và cẩn trọng khi giao dịch để đảm bảo an toàn tài chính. Nếu bạn đang có ý định mua vàng Trung Quốc hoặc mang vàng về Việt Nam, đừng quên xem xét thêm các yếu tố như chất lượng, pháp lý và chi phí liên quan để có quyết định phù hợp nhất.
Xem thêm: App Divtech Dong Là Gì? Có Lừa Đảo Tín Dụng Đen Không?